Có 2 kết quả:

刚好 gāng hǎo ㄍㄤ ㄏㄠˇ剛好 gāng hǎo ㄍㄤ ㄏㄠˇ

1/2

Từ điển phổ thông

đúng, thích đáng

Từ điển Trung-Anh

(1) just
(2) exactly
(3) to happen to be

Từ điển phổ thông

đúng, thích đáng

Từ điển Trung-Anh

(1) just
(2) exactly
(3) to happen to be